Có 2 kết quả:
上午 shàng wǔ ㄕㄤˋ ㄨˇ • 尚武 shàng wǔ ㄕㄤˋ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buổi sáng
Từ điển Trung-Anh
(1) morning
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to promote a martial spirit
(2) to revere military skills
(3) warlike
(2) to revere military skills
(3) warlike
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0