Có 2 kết quả:

上午 shàng wǔ ㄕㄤˋ ㄨˇ尚武 shàng wǔ ㄕㄤˋ ㄨˇ

1/2

shàng wǔ ㄕㄤˋ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

buổi sáng

Từ điển Trung-Anh

(1) morning
(2) CL:個|个[ge4]

shàng wǔ ㄕㄤˋ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to promote a martial spirit
(2) to revere military skills
(3) warlike